Tên SP: | MÁY DÒ TẠP CHẤT X-RAY |
Giá: | Liên hệ |
Mô tả: | THIẾT KẾ NHỎ GỌN CÙNG VỚI CÔNG NGHỆ XRAY TIÊN TIẾN. X-RAY PROTEX SERIES MANG TỚI CÔNG NGHỆ DÒ TÌM TỐI ƯU |
X-RAY PROTEX SERIES - AD4991 SERIES
1. HỆ THỐNG NHỎ GỌN NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG
2. SỬ DỤNG ĐƠN GIẢN VỚI MÀN HÌNH CẢM ỨNG 15 INCH
3, THIẾT LẬP SẢN PHẨM NHANH CHÓNG, ỔN ĐỊNH
4. TÍCH HỢP CHỨC NĂNG DÒ TÌM TẠP CHẤT, HÌNH DẠNG, ĐẾM SẢN PHẨM, ĐỊNH VỊ VÀ ƯỚC TÍNH KHỐI LƯỢNG TẠP CHẤT
5. PHÙ HỢP VỚI TIÊU CHUẨN HACCP
6. DỄ DÀNG VỆ SINH BĂNG TẢI, RÈM CHẮN TIA X
7. THIẾT KẾ BỀ MẶT VỚI GÓC NGHIÊNG GIÚP HẠN CHẾ ĐỌNG NƯỚC VÀ GIÚP DỄ DÀNG VỆ SINH
8. CẢM BIẾN AN TOÀN TẠI CÁC ĐIỂM RA VÀO CỦA MÁY ĐỂ HẠN CHẾ CÔNG NHÂN TIẾP XÚC KHU VỰC PHÁT TIA X
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | AD-4991-2510 | AD-4991-2515 | AD-4991-3530 |
Bề rộng băng tải | 250mm | 350mm | |
Chiều dài băng atir | 800mm | ||
Chiều cao tới mặt băng tải | 720-860mm | ||
X-ray output | 100W (50kV_2mA) | 150W (50kV_3mA) | 300W (75kV_4mA) |
Tốc độ băng tải | 10 to 45m/min | 10 to 70m/min | 10 to 45m/min |
Tải trọng tối đa | 5kg (depends on speed for AD-4991-2515) | ||
Điều kiện làm việc | 0 to 35℃ / humidity below 85% (with no condensation) | ||
Chuẩn IP | IP66 for inspection room | ||
Nguồn điện | Single phase AC100 to 240V(±10%), 50/60Hz, D class grounding ※1 | ||
Tiêu thụ ddienj áp tối đa | About 570VA ※2 | About 670VA ※2 | About 900VA ※2 |
Trọng lượng | About 90kg | About 105kg | About 165kg |
Hiển thị | 15 inch touch panel color display | ||
Chất liệu vỏ máy | SUS304 | ||
Belt | Antifungal/antibacterial Polyurethane compounds | ||
Rèm chắn | Tungsten | ||
X-ray safety | Leakage less than 1μSv/h | ||
Kết nối | Modbus TCP / Modbus RTU / RS232C/485 (selectable) / TCP/IP / USB (for PostScript printer, USB memory, data storage, image import use) | ||
External input | Non - voltage contact input 8 points ※3 | ||
External output | Relay output 8 points ※3 | ||
Chương trình lưu trữ | 1000 items (10 groups x 100 items) | ||
Sơ đồ phát tia X (mm) |